--

hoàn chỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn chỉnh

+  

  • Fully worked-out, fully done, fully madẹ.
    • Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt
      To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration
    • Một thực thể hoàn chỉnh
      A fully-constituted entity, a fully-fledged entity
Lượt xem: 586